Có 3 kết quả:
字数 zì shù ㄗˋ ㄕㄨˋ • 字數 zì shù ㄗˋ ㄕㄨˋ • 自述 zì shù ㄗˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of written characters
(2) number of words
(3) word count
(2) number of words
(3) word count
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of written characters
(2) number of words
(3) word count
(2) number of words
(3) word count
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recount in one's own words
(2) autobiography
(3) written self-introduction
(2) autobiography
(3) written self-introduction
Bình luận 0